Có 2 kết quả:

犁头 lí tóu ㄌㄧˊ ㄊㄡˊ犁頭 lí tóu ㄌㄧˊ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) plowshare
(2) colter
(3) (dialect) plow

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) plowshare
(2) colter
(3) (dialect) plow

Bình luận 0