Có 2 kết quả:
犁头 lí tóu ㄌㄧˊ ㄊㄡˊ • 犁頭 lí tóu ㄌㄧˊ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) plowshare
(2) colter
(3) (dialect) plow
(2) colter
(3) (dialect) plow
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) plowshare
(2) colter
(3) (dialect) plow
(2) colter
(3) (dialect) plow
Bình luận 0